– Loại: 32AF types and ratings. Standard breaking capacity
– Số cực: 3
– Loại xử lý: Rocker
– Dòng điện định mức (A): 0.16 … 0.4
– Điện áp hoạt động định mức Ue (V): 200 đến 690
– Tần số (Hz): 50/60
– Điện áp cách điện định mức Ui (V): 690
– Điện áp chịu xung địng mức Uimp (kV): 6
– Trip class IEC 60947-4-1: 10
– Instantaneous trip characteristic: 13 In max.
– Power loss (total of 3-pole): 7W: In=0.16 to 25A 8.5W: In=32A
– Độ bền cơ học: 100,000: In=0.16 to 25A 70,000: In=32A
– Độ bền điện: 100,000: In=0.16 to 25A 70,000: In=32A
– Max. operations per hour (motor start-up): 25
– Bảo vệ mất pha: Provided
– Tripping state indication: Provided
– Test trip function: Provided
– Tối đa công suất động cơ và dòng điện hiện hành 3 pha 200-240V AC: 0.06kW, 0.37A
– Tối đa công suất động cơ và dòng điện hiện hành 3 pha 380-440V AC: 0.1kW, 0.34A
– Phạm vi điều chỉnh dòng điện Ie: min
– max (A): 0.25–0.4
– Instantane ous trip current (A): 5.2
– Kích thước (mm) W H D: 55x110x96
– Khối lượng (g): 780
– Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, 60947-2, 60947-4-1, UL 508, CSA C22.2 No.14, TÜV
– Hãng sản xuất: FUJI
Thương hiệu | Fuji |
---|---|
Dòng điện | 0.25-0.4A |
Dòng cắt | 0.09kW |
ID:010823/TTD/DHQT200422/L.V.Loi/SP16/14:25/Fuji/NQ