– Loại: 63AF types and ratings. High breaking capacity
– Số cực: 3
– Loại xử lý: Rotary
– Dòng điện định mức (A): 10 đến 63
– Điện áp hoạt động định mức Ue (V): 200 đến 690
– Tần số (Hz): 50/60
– Điện áp cách điện định mức Ui (V): 1000
– Điện áp chịu xung địng mức Uimp (kV): 8
– Trip class IEC 60947-4-1: 10
– Instantaneous trip characteristic: 13 In max.
– Power loss (total of 3-pole): 11W: In=10 to 32A 15W: In=40 to 50A 17W: In=63A
– Độ bền cơ học: 50000
– Độ bền điện: 25000
– Max. operations per hour (motor start-up): 25
– Bảo vệ mất pha: Provided
– Tripping state indication: Provided
– Test trip function: Provided
– Tối đa công suất động cơ và dòng điện hiện hành 3 pha 200-240V AC: 15kW, 55A
– Tối đa công suất động cơ và dòng điện hiện hành 3 pha 380-440V AC: 30kW, 54A
– Phạm vi điều chỉnh dòng điện Ie: min
– max (A): 45–63
– Instantane ous trip current (A): 819
– Kích thước (mm) W H D: 55x110x96
– Khối lượng (g): 780
– Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, 60947-2, 60947-4-1, UL 508, CSA C22.2 No.14, TÜV
– Hãng sản xuất: FUJI
Thương hiệu | Fuji |
---|---|
Dòng điện | 9-14A |
Dòng cắt | 5.5kW |
ID:190823/TTD/DHCT200422/L.V.Loi/SP23/11:18/Fuji/NQ